Trang chủDNLZY • OTCMKTS
add
Dyno Nobel American Depositary Receipts Sponsored
Giá đóng cửa hôm trước
1,74 $
Mức chênh lệch một ngày
1,66 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 2,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 T AUD
Số lượng trung bình
21,58 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 805,10 Tr | -1,26% |
Chi phí hoạt động | 380,50 Tr | -2,52% |
Thu nhập ròng | 3,70 Tr | 104,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | 105,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,65 Tr | -16,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 557,20 Tr | -60,24% |
Tổng tài sản | 8,52 T | -11,23% |
Tổng nợ | 3,70 T | -13,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,70 Tr | 104,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,35 Tr | 1.771,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -326,15 Tr | -139,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,55 Tr | 59,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -255,85 Tr | -151,07% |
Dòng tiền tự do | -43,10 Tr | -635,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1831
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.600