Trang chủDNM • LON
add
Dianomi PLC
Giá đóng cửa hôm trước
27,50 GBX
Phạm vi một năm
25,05 GBX - 62,70 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,52 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,57 N
Tỷ số P/E
17,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,93 Tr | -9,46% |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | -25,29% |
Thu nhập ròng | 242,50 N | 184,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | 193,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 436,00 N | 53,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,84 Tr | 14,26% |
Tổng tài sản | 15,59 Tr | -3,90% |
Tổng nợ | 7,17 Tr | -6,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,50 N | 184,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 480,00 N | 6,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,00 N | -18,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,00 N | -21,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 379,00 N | 16,44% |
Dòng tiền tự do | -188,12 N | -176,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
43