Trang chủDNM • LON
add
Dianomi PLC
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 GBX
Phạm vi một năm
16,00 GBX - 45,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,58 Tr | -6,92% |
Chi phí hoạt động | 2,04 Tr | 4,39% |
Thu nhập ròng | -379,50 N | -1.050,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,76 | -1.125,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -9,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,72 Tr | -29,27% |
Tổng tài sản | 12,83 Tr | -13,34% |
Tổng nợ | 5,57 Tr | -6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -379,50 N | -1.050,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | -1.277,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,50 N | -16,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,00 N | -24,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,56 Tr | -1.003,18% |
Dòng tiền tự do | -152,69 N | -346,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
43