Trang chủDNN • FRA
add
Strategic Investments A/S
Giá đóng cửa hôm trước
0,091 €
Mức chênh lệch một ngày
0,091 € - 0,091 €
Phạm vi một năm
0,088 € - 0,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
288,62 Tr DKK
Số lượng trung bình
23,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -41,99 Tr | -1.102,79% |
Chi phí hoạt động | 2,10 Tr | -45,82% |
Thu nhập ròng | -55,60 Tr | -1.309,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 132,43 | 240,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -21,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,86 Tr | -55,97% |
Tổng tài sản | 371,97 Tr | -32,31% |
Tổng nợ | 55,37 Tr | -11,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 316,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,60 Tr | -1.309,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,54 Tr | 466,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,88 Tr | -855,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,43 Tr | -61,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,36 Tr | -87,50% |
Dòng tiền tự do | -16,77 Tr | -291,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3