Trang chủDNO • CVE
add
Dinero Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 20,32 N | 41,46% |
Thu nhập ròng | -23,34 N | 23,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 N | -98,37% |
Tổng tài sản | 1,18 Tr | 25,93% |
Tổng nợ | 39,81 N | 3.761,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,34 N | 23,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,07 N | 82,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,92 N | -49,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,99 N | 60,43% |
Dòng tiền tự do | -6,36 N | 78,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web