Trang chủDNOW • NYSE
add
Dnow Inc
15,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,50 $
Đóng cửa: 17 thg 6, 16:02:40 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,47 $
Mức chênh lệch một ngày
15,43 $ - 15,70 $
Phạm vi một năm
11,42 $ - 18,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T USD
Số lượng trung bình
788,05 N
Tỷ số P/E
20,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 599,00 Tr | 6,39% |
Chi phí hoạt động | 106,00 Tr | 7,07% |
Thu nhập ròng | 22,00 Tr | 4,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,67 | -1,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 4,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,00 Tr | 15,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,00 Tr | 16,49% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 3,58% |
Tổng nợ | 507,00 Tr | -1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,00 Tr | 4,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,00 Tr | -119,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 Tr | 97,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,00 Tr | -325,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,00 Tr | 66,67% |
Dòng tiền tự do | -30,38 Tr | -185,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1862
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.575