Trang chủDNOW • NYSE
add
Dnow Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,30 $
Mức chênh lệch một ngày
14,23 $ - 14,79 $
Phạm vi một năm
11,54 $ - 18,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T USD
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
18,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 628,00 Tr | -0,79% |
Chi phí hoạt động | 106,00 Tr | 1,92% |
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | 4,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,98 | 5,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 8,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,00 Tr | 2,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,00 Tr | 17,77% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 6,27% |
Tổng nợ | 500,00 Tr | 7,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | 4,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,00 Tr | 114,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,00 Tr | -109,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,00 Tr | 44,44% |
Dòng tiền tự do | 28,75 Tr | 94,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1862
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.575