Trang chủDNRGF • OTCMKTS
add
D3 Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,044 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
39,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | 15,79% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 12,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | -16,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,27 Tr | -38,65% |
Tổng tài sản | 10,39 Tr | -23,85% |
Tổng nợ | 237,81 N | 115,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 12,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -862,09 N | 5,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,34 N | 86,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -872,27 N | -123,84% |
Dòng tiền tự do | -572,07 N | -190,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web