Trang chủDNRSF • OTCMKTS
add
Denarius Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,68 $
Số lượng trung bình
121,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 436,00 N | -68,04% |
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | 123,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -414,00 N | 69,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 Tr | -85,19% |
Tổng tài sản | 81,05 Tr | -9,38% |
Tổng nợ | 41,38 Tr | -18,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | 123,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -837,00 N | -9,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,57 Tr | 42,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,89 Tr | -77,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,67 Tr | -127,09% |
Dòng tiền tự do | -24,79 Tr | -249,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
53