Trang chủDNTL • TSE
add
dentalcorp Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,57 $
Mức chênh lệch một ngày
8,51 $ - 8,62 $
Phạm vi một năm
7,10 $ - 10,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T CAD
Số lượng trung bình
134,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 409,40 Tr | 9,94% |
Chi phí hoạt động | 183,10 Tr | 3,92% |
Thu nhập ròng | -10,20 Tr | 12,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,49 | 20,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -23,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,30 Tr | 5,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,90 Tr | 9,04% |
Tổng tài sản | 3,41 T | 3,30% |
Tổng nợ | 1,64 T | 4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,20 Tr | 12,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,10 Tr | 12,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,70 Tr | -190,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,00 Tr | 27,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,60 Tr | -253,19% |
Dòng tiền tự do | 48,86 Tr | 3,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.300