Trang chủDNTL • TSE
add
dentalcorp Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,89 $
Mức chênh lệch một ngày
10,89 $ - 10,91 $
Phạm vi một năm
7,10 $ - 10,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T CAD
Số lượng trung bình
605,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 435,20 Tr | 8,85% |
Chi phí hoạt động | 189,30 Tr | 2,94% |
Thu nhập ròng | 900,00 N | 107,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | 107,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | 28,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,60 Tr | -1,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,70 Tr | 7,47% |
Tổng tài sản | 3,43 T | 3,25% |
Tổng nợ | 1,66 T | 3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 900,00 N | 107,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,90 Tr | 38,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,60 Tr | -51,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,30 Tr | -82,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,80 Tr | 3,12% |
Dòng tiền tự do | 61,10 Tr | 3,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.600