Trang chủDNTL • TSE
add
dentalcorp Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,96 $
Mức chênh lệch một ngày
10,95 $ - 10,97 $
Phạm vi một năm
7,10 $ - 10,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T CAD
Số lượng trung bình
419,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 420,10 Tr | 11,91% |
Chi phí hoạt động | 188,50 Tr | 9,02% |
Thu nhập ròng | -4,90 Tr | 78,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,17 | 80,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | 314,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,70 Tr | -13,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,10 Tr | -13,63% |
Tổng tài sản | 3,47 T | 4,74% |
Tổng nợ | 1,70 T | 7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,90 Tr | 78,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,40 Tr | 28,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,80 Tr | -55,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,30 Tr | -80,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,60 Tr | -3.800,00% |
Dòng tiền tự do | 41,14 Tr | 236,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.700