Trang chủDNTUY • OTCMKTS
add
Dentsu Group ADR
Giá đóng cửa hôm trước
20,96 $
Mức chênh lệch một ngày
20,78 $ - 21,37 $
Phạm vi một năm
18,01 $ - 32,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
796,20 T JPY
Số lượng trung bình
18,90 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 384,82 T | 4,09% |
Chi phí hoạt động | 251,78 T | -9,36% |
Thu nhập ròng | -193,68 T | -492,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,33 | -468,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,09 T | 41,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,99 T | -4,78% |
Tổng tài sản | 3,51 NT | -3,50% |
Tổng nợ | 2,74 NT | 0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 769,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -193,68 T | -492,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,92 T | -9,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,77 T | 7,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,18 T | 52,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,01 T | 43,61% |
Dòng tiền tự do | 131,99 T | 114,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
67.667