Trang chủDOBUR • IST
add
Dogan Burda Dergi Yayincilik ve Pzrlm AS
Giá đóng cửa hôm trước
324,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
324,50 ₺ - 340,00 ₺
Phạm vi một năm
155,90 ₺ - 390,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,53 T TRY
Số lượng trung bình
409,34 N
Tỷ số P/E
170,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,05 Tr | -1,25% |
Chi phí hoạt động | 46,97 Tr | -15,28% |
Thu nhập ròng | 29,82 Tr | 215,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,73 | 216,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,74 Tr | 14,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,19 Tr | 83,84% |
Tổng tài sản | 324,62 Tr | 67,72% |
Tổng nợ | 301,55 Tr | 65,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 274,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -182,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,82 Tr | 215,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,87 Tr | 371,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,17 Tr | -267,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,22 Tr | 670,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,92 Tr | 383,40% |
Dòng tiền tự do | -3,90 Tr | 69,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
182