Trang chủDOCMF • OTCMKTS
add
Dr Martens PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Mức chênh lệch một ngày
1,04 $ - 1,04 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 1,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
757,23 Tr GBP
Số lượng trung bình
15,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 161,00 Tr | -0,80% |
Chi phí hoạt động | 103,60 Tr | -1,66% |
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | 51,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,11 | 51,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,40 Tr | 68,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,70 Tr | 0,84% |
Tổng tài sản | 865,40 Tr | -7,19% |
Tổng nợ | 536,30 Tr | -10,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 966,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | 51,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,60 Tr | -120,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 Tr | 54,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,55 Tr | -18,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,10 Tr | -271,60% |
Dòng tiền tự do | 13,01 Tr | 40,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
3.700