Trang chủDOCO • IST
add
Do & Co
Giá đóng cửa hôm trước
9.705,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9.677,50 ₺ - 9.985,00 ₺
Phạm vi một năm
5.212,50 ₺ - 11.650,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T EUR
Số lượng trung bình
5,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VIE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 625,12 Tr | 7,84% |
Chi phí hoạt động | 110,12 Tr | 13,35% |
Thu nhập ròng | 26,66 Tr | 4,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,26 | -3,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,00 Tr | 17,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,11 Tr | -21,40% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 0,53% |
Tổng nợ | 784,60 Tr | -11,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 486,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 255,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,66 Tr | 4,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,75 Tr | -2,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,91 Tr | 53,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,06 Tr | 33,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,40 Tr | 317,41% |
Dòng tiền tự do | 70,68 Tr | -5,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16.523