Trang chủDOCT • CNSX
add
Beyond Medical Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,61 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
53,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 83,39 N | -29,72% |
Thu nhập ròng | -32,49 N | 49,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,00 N | 258,72% |
Tổng tài sản | 267,30 N | 230,98% |
Tổng nợ | 140,25 N | -70,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,06 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 65,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -148,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 96,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,49 N | 49,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,47 N | 22,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 195,25 N | 550,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,78 N | 1.104,01% |
Dòng tiền tự do | -569,86 N | -925,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web