Trang chủDOCT • CNSX
add
Republic Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
69,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 461,85 N | 303,45% |
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | -10.317,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,84 N | 1.241,58% |
Tổng tài sản | 3,16 Tr | 6.997,54% |
Tổng nợ | 3,39 Tr | 606,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -237,70 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -51,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -246,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | -10.317,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -568,94 N | -1.473,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,20 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,16 N | 69,14% |
Dòng tiền tự do | -1,00 Tr | -1.310,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web