Trang chủDOFER • IST
add
Dofer Yapi Malzemelri Sanyi ve Ticart AS
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
28,04 ₺ - 30,80 ₺
Phạm vi một năm
22,28 ₺ - 43,06 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T TRY
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 25,29% |
Chi phí hoạt động | 43,78 Tr | 156,19% |
Thu nhập ròng | -74,00 Tr | -239,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,42 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,96 Tr | -64,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,85 Tr | 18,73% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 39,52% |
Tổng nợ | 934,69 Tr | 82,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,00 Tr | -239,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -235,07 Tr | -262,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -219,98 Tr | -3.485,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 246,68 Tr | 250,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -231,83 Tr | -224,06% |
Dòng tiền tự do | -204,42 Tr | -506,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
143