Trang chủDOGZ • NASDAQ
add
Dogness International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,06 $
Mức chênh lệch một ngày
11,21 $ - 12,67 $
Phạm vi một năm
6,81 $ - 58,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
171,27 Tr USD
Số lượng trung bình
462,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,31 Tr | 5,49% |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | 27,73% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -14,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,10 | -8,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 Tr | -96,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,83 Tr | 84,45% |
Tổng tài sản | 116,85 Tr | 17,79% |
Tổng nợ | 19,09 Tr | -16,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -14,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -187,48 N | -115,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 963,78 N | 160,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,59 Tr | -6,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,39 Tr | 51,29% |
Dòng tiền tự do | -591,38 N | 51,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
186