Trang chủDOID • IDX
add
PT BUMA Internasional Grup Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
336,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
330,00 Rp - 338,00 Rp
Phạm vi một năm
310,00 Rp - 790,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 NT IDR
Số lượng trung bình
12,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 378,33 Tr | -11,76% |
Chi phí hoạt động | 37,59 Tr | 58,49% |
Thu nhập ròng | -7,19 Tr | 4,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,90 | -8,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,38 Tr | -70,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,33 Tr | -16,46% |
Tổng tài sản | 1,57 T | -4,49% |
Tổng nợ | 1,47 T | 5,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,60 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,19 Tr | 4,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,97 Tr | -17,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,13 Tr | 59,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,42 Tr | -488,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,18 Tr | 79,34% |
Dòng tiền tự do | -7,02 Tr | -151,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
13.862