Trang chủDOKTA • IST
add
Doktas Dokumculuk Ticaret ve Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
20,84 ₺
Mức chênh lệch một ngày
20,50 ₺ - 21,06 ₺
Phạm vi một năm
18,00 ₺ - 34,22 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,78 T TRY
Số lượng trung bình
965,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 T | -5,16% |
Chi phí hoạt động | 324,84 Tr | 43,19% |
Thu nhập ròng | -187,40 Tr | -2.268,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,07 Tr | -59,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,22 Tr | 20,16% |
Tổng tài sản | 16,66 T | 28,62% |
Tổng nợ | 10,52 T | 26,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -187,40 Tr | -2.268,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 328,26 Tr | -9,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,30 Tr | 9,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -295,10 Tr | 14,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,14 Tr | 24,00% |
Dòng tiền tự do | -320,38 Tr | 36,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 1973
Trang web
Nhân viên
2.583