Trang chủDOKTA • IST
add
Doktas Dokumculuk Ticaret ve Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
24,08 ₺
Mức chênh lệch một ngày
23,70 ₺ - 24,66 ₺
Phạm vi một năm
18,00 ₺ - 35,84 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,91 T TRY
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,49 T | 14,95% |
Chi phí hoạt động | 358,59 Tr | 53,94% |
Thu nhập ròng | -513,47 Tr | -146,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,71 | -114,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,74 Tr | -66,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -68,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,75 Tr | 39,55% |
Tổng tài sản | 18,68 T | 44,12% |
Tổng nợ | 12,14 T | 43,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -513,47 Tr | -146,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 844,15 Tr | 315,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,30 Tr | 68,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -702,59 Tr | -198,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,52 Tr | 314,76% |
Dòng tiền tự do | 60,70 Tr | 121,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 1973
Trang web
Nhân viên
2.575