Trang chủDOLLF • OTCMKTS
add
Dolly Varden Silver Corp
0,66 $
Sau giờ giao dịch:(0,59%)-0,0039
0,66 $
Đóng cửa: 10 thg 1, 16:27:48 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,73 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 1,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
289,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
268,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,48 Tr | -28,58% |
Thu nhập ròng | -8,98 Tr | 34,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 41,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,47 Tr | 28,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,25 Tr | 596,19% |
Tổng tài sản | 110,81 Tr | 41,61% |
Tổng nợ | 8,09 Tr | 195,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,98 Tr | 34,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,44 Tr | 38,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,36 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,91 Tr | 216,64% |
Dòng tiền tự do | -4,86 Tr | 64,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4