Trang chủDOLPHIN • NSE
add
Dolphin Offshore Enterprises (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
300,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
285,90 ₹ - 303,80 ₹
Phạm vi một năm
227,35 ₹ - 948,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,44 T INR
Số lượng trung bình
7,90 N
Tỷ số P/E
180,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,01 Tr | 1.378,78% |
Chi phí hoạt động | 4,26 Tr | -55,76% |
Thu nhập ròng | 155,59 Tr | 3.354,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,59 | 133,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,26 Tr | 574,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,29 Tr | 386,67% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,59 Tr | 3.354,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
878