Trang chủDOMH • NASDAQ
add
Dominari Holdings Inc
4,17 $
Sau giờ giao dịch:(0,48%)-0,020
4,15 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 16:08:06 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,95 $
Mức chênh lệch một ngày
4,01 $ - 4,30 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 13,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,77 Tr USD
Số lượng trung bình
235,79 N
Tỷ số P/E
0,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,82 Tr | 1.157,01% |
Chi phí hoạt động | 52,42 Tr | 624,13% |
Thu nhập ròng | 125,21 Tr | 3.073,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 246,37 | 336,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 Tr | 57,89% |
Tổng tài sản | 223,45 Tr | 414,49% |
Tổng nợ | 13,15 Tr | 154,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 303,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,21 Tr | 3.073,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,91 Tr | -4,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,21 Tr | 124,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,40 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,10 Tr | -70,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
29