Trang chủDOMINAN • KLSE
add
Dominant Enterprise Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,77 RM - 0,77 RM
Phạm vi một năm
0,74 RM - 0,84 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
127,24 Tr MYR
Số lượng trung bình
16,17 N
Tỷ số P/E
4,78
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 228,72 Tr | 14,61% |
Chi phí hoạt động | 221,62 Tr | 15,59% |
Thu nhập ròng | 4,47 Tr | -3,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | -16,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,05 Tr | -4,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,10 Tr | -3,11% |
Tổng tài sản | 759,42 Tr | 14,11% |
Tổng nợ | 357,11 Tr | 20,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 402,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,47 Tr | -3,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,09 Tr | 363,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,82 Tr | -1.787,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,97 Tr | -74,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,77 Tr | -291,46% |
Dòng tiền tự do | 3,31 Tr | 217,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
468