Trang chủDONKEY • CPH
add
DonkeyRepublic Holding A/S
Giá đóng cửa hôm trước
5,35 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,35 kr - 5,60 kr
Phạm vi một năm
4,62 kr - 9,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
149,85 Tr DKK
Số lượng trung bình
25,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,74 Tr | 26,02% |
Chi phí hoạt động | 30,44 Tr | 25,14% |
Thu nhập ròng | -6,39 Tr | 3,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,08 | 23,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,51 Tr | 77,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,20 Tr | -33,70% |
Tổng tài sản | 168,58 Tr | -1,68% |
Tổng nợ | 97,98 Tr | -6,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,39 Tr | 3,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,78 Tr | -75,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,06 Tr | -15,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,03 Tr | 4.554,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,24 Tr | -1.357,01% |
Dòng tiền tự do | 2,60 Tr | 163,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
163