Trang chủDORL • TLV
add
Doral Group Renewable Energy Resurcs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.237,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.206,00 ILA - 1.236,00 ILA
Phạm vi một năm
916,70 ILA - 1.568,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T ILS
Số lượng trung bình
263,53 N
Tỷ số P/E
108,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,78 Tr | 69,31% |
Chi phí hoạt động | 46,71 Tr | 141,19% |
Thu nhập ròng | -66,49 Tr | -593,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,60 | -309,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,27 Tr | -91,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 540,30 Tr | -4,24% |
Tổng tài sản | 5,85 T | 29,27% |
Tổng nợ | 3,83 T | 52,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,49 Tr | -593,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,45 Tr | -864,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,15 Tr | -1.384,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,65 Tr | 2.195,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,92 Tr | -16.619,01% |
Dòng tiền tự do | -93,39 Tr | -23,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
212