Trang chủDOSS • IDX
add
Global Sukses Digital Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
252,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
234,00 Rp - 260,00 Rp
Phạm vi một năm
95,00 Rp - 294,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
410,55 T IDR
Số lượng trung bình
29,11 Tr
Tỷ số P/E
13,23
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 239,78 T | 66,79% |
Chi phí hoạt động | -5,00 T | -326,96% |
Thu nhập ròng | 11,97 T | 110,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,99 | 26,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,46 T | 179,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,72 T | 15,23% |
Tổng tài sản | 290,39 T | 33,42% |
Tổng nợ | 101,73 T | 93,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,97 T | 110,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -493,12 Tr | 80,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,74 T | -430,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -785,00 Tr | -101,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,02 T | -143,95% |
Dòng tiền tự do | -27,07 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
206