Trang chủDOW • NYSE
add
Dow Inc
23,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,21%)+0,050
23,96 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,20 $
Mức chênh lệch một ngày
23,20 $ - 24,10 $
Phạm vi một năm
20,40 $ - 45,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,50 T USD
Số lượng trung bình
13,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,86%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,97 T | -8,33% |
Chi phí hoạt động | 541,00 Tr | -12,60% |
Thu nhập ròng | 62,00 Tr | -71,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,62 | -68,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | -140,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 878,00 Tr | -26,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -77,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,15 T | 56,81% |
Tổng tài sản | 60,99 T | 2,70% |
Tổng nợ | 41,93 T | 3,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 710,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,00 Tr | -71,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 T | 40,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -495,00 Tr | 28,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,60 T | 369,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,21 T | 582,53% |
Dòng tiền tự do | 163,62 Tr | 619,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36.000