Trang chủDOW • NYSE
add
Dow Inc
25,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,24%)-0,060
25,05 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 19:59:35 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,70 $
Mức chênh lệch một ngày
23,91 $ - 25,24 $
Phạm vi một năm
20,40 $ - 55,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,80 T USD
Số lượng trung bình
16,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,58%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,10 T | -7,43% |
Chi phí hoạt động | 562,00 Tr | -6,64% |
Thu nhập ròng | -835,00 Tr | -290,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,26 | -305,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,42 | -161,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 745,00 Tr | -46,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 T | -29,99% |
Tổng tài sản | 58,99 T | 0,79% |
Tổng nợ | 40,40 T | 1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 708,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -835,00 Tr | -290,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -470,00 Tr | -156,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -561,00 Tr | -13,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,86 T | 367,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 934,00 Tr | 344,50% |
Dòng tiền tự do | -222,50 Tr | -291,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36.000