Trang chủDOYU • NASDAQ
add
Douyu International Holdings Ltd
6,93 $
Sau giờ giao dịch:(1,88%)-0,13
6,80 $
Đóng cửa: 21 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,87 $
Mức chênh lệch một ngày
6,69 $ - 7,07 $
Phạm vi một năm
5,68 $ - 16,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
209,14 Tr USD
Số lượng trung bình
64,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 2,12% |
Chi phí hoạt động | 127,69 Tr | -37,34% |
Thu nhập ròng | 37,83 Tr | 176,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 | 175,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,90 Tr | 131,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | -64,88% |
Tổng tài sản | 3,21 T | -59,02% |
Tổng nợ | 1,21 T | -9,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,83 Tr | 176,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
819