Trang chủDOYU • NASDAQ
add
Douyu International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,90 $
Mức chênh lệch một ngày
6,90 $ - 7,10 $
Phạm vi một năm
5,68 $ - 16,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
217,36 Tr USD
Số lượng trung bình
36,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 899,11 Tr | -15,43% |
Chi phí hoạt động | 104,16 Tr | -32,80% |
Thu nhập ròng | 11,33 Tr | 232,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | 293,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | 158,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,58 Tr | 139,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | -46,95% |
Tổng tài sản | 3,11 T | -43,58% |
Tổng nợ | 1,10 T | -9,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,33 Tr | 232,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
819