Trang chủDPA • LON
add
DP Aircraft I Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,93 Tr USD
Số lượng trung bình
125,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 Tr | 0,55% |
Chi phí hoạt động | 342,74 N | -39,82% |
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 165,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,66 | 164,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 Tr | 0,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 919,24 N | -16,06% |
Tổng tài sản | 149,99 Tr | -1,84% |
Tổng nợ | 105,11 Tr | -6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 165,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,08 Tr | -4,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,70 N | -116,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,85 Tr | 40,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,37 N | 101,23% |
Dòng tiền tự do | 561,25 N | 13,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web