Trang chủDPA • LON
add
DP Aircraft I Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,43 Tr USD
Số lượng trung bình
76,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
XRP / USD
0,13%
5,95%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 Tr | 0,89% |
Chi phí hoạt động | 403,50 N | -31,67% |
Thu nhập ròng | 938,68 N | 19,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,55 | 18,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 Tr | -1,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 Tr | 80,71% |
Tổng tài sản | 149,81 Tr | -0,70% |
Tổng nợ | 102,08 Tr | -6,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 938,68 N | 19,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,98 Tr | -0,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,60 N | -14,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,36 Tr | 17,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 366,70 N | 505,99% |
Dòng tiền tự do | 575,89 N | -8,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web