Trang chủDPLM • LON
add
Diploma PLC
Giá đóng cửa hôm trước
5.450,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
5.415,00 GBX - 5.470,00 GBX
Phạm vi một năm
3.532,00 GBX - 5.700,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,29 T GBP
Số lượng trung bình
355,21 N
Tỷ số P/E
39,51
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 398,00 Tr | 9,78% |
Chi phí hoạt động | 110,00 Tr | 1,95% |
Thu nhập ròng | 44,55 Tr | 24,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,19 | 13,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,10 Tr | 14,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,70 Tr | 47,21% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 2,10% |
Tổng nợ | 815,20 Tr | -7,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 994,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,55 Tr | 24,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,45 Tr | 43,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,30 Tr | 76,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,35 Tr | -163,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,15 Tr | 507,50% |
Dòng tiền tự do | 61,52 Tr | 13,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3.400