Trang chủDPLSD • OTCMKTS
add
Darkpulse Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,051 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 Tr USD
Số lượng trung bình
448,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,21 N | 5,00% |
Chi phí hoạt động | 473,88 N | -19,60% |
Thu nhập ròng | -467,29 N | 20,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,45 N | 24,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -426,38 N | 19,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,50 N | -73,06% |
Tổng tài sản | 2,03 Tr | -32,19% |
Tổng nợ | 20,26 Tr | -12,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -467,29 N | 20,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -391,64 N | -214,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,07 N | -75,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 236,98 N | -81,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,64 N | -135,09% |
Dòng tiền tự do | -324,72 N | -127,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
13