Trang chủDPM • TSE
add
DPM Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
35,06 $
Mức chênh lệch một ngày
32,54 $ - 34,60 $
Phạm vi một năm
12,30 $ - 35,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,37 T CAD
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
17,03
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,49 Tr | 18,90% |
Chi phí hoạt động | 24,09 Tr | 3,38% |
Thu nhập ròng | 82,40 Tr | 32,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,18 | 11,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | 48,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,93 Tr | 25,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,68 Tr | -52,73% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 5,18% |
Tổng nợ | 179,52 Tr | 0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,40 Tr | 32,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,21 Tr | -19,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -483,48 Tr | -3.918,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,07 Tr | -85,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -431,34 Tr | -626,75% |
Dòng tiền tự do | -401,33 Tr | -503,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.560