Trang chủDPR • FRA
add
Daio Paper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,68 €
Mức chênh lệch một ngày
4,72 € - 4,72 €
Phạm vi một năm
4,34 € - 5,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
152,62 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 161,12 T | -3,74% |
Chi phí hoạt động | 32,61 T | -4,19% |
Thu nhập ròng | 4,05 T | 269,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,51 | 276,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,91 T | 27,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,07 T | 5,03% |
Tổng tài sản | 875,76 T | -5,28% |
Tổng nợ | 628,85 T | -4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,05 T | 269,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 5, 1943
Trang web
Nhân viên
12.191