Trang chủDPRO • NASDAQ
add
Draganfly Inc
7,53 $
Sau giờ giao dịch:(1,33%)+0,100
7,63 $
Đóng cửa: 19 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,18 $
Mức chênh lệch một ngày
6,10 $ - 7,54 $
Phạm vi một năm
1,63 $ - 14,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
235,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,16 Tr | 14,36% |
Chi phí hoạt động | 5,35 Tr | 29,62% |
Thu nhập ròng | -5,17 Tr | -2.482,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -239,79 | -2.157,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,87 Tr | -37,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,97 Tr | 1.556,49% |
Tổng tài sản | 77,08 Tr | 803,78% |
Tổng nợ | 6,65 Tr | 59,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,17 Tr | -2.482,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,70 Tr | -46,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -337,97 N | -2.702,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,32 Tr | 2.608,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,31 Tr | 3.759,04% |
Dòng tiền tự do | -2,77 Tr | 73,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
53