Trang chủDQWS • OTCMKTS
add
DSwiss Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,088 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,097 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,21 Tr USD
Số lượng trung bình
192,00
Tỷ số P/E
800,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 Tr | 144,49% |
Chi phí hoạt động | 234,74 N | 116,49% |
Thu nhập ròng | -115,12 N | -75,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,12 | 28,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -119,51 N | -87,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,76 N | 56,90% |
Tổng tài sản | 635,83 N | 73,02% |
Tổng nợ | 561,79 N | 80,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,04 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -155,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,12 N | -75,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,65 N | 47,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,94 N | -1.299.212,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,06 N | 2.006,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,77 N | -90,28% |
Dòng tiền tự do | -111,71 N | -271,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
13