Trang chủDR0 • FRA
add
Deutsche Rohstoff AG
Giá đóng cửa hôm trước
44,35 €
Mức chênh lệch một ngày
45,85 € - 45,85 €
Phạm vi một năm
28,95 € - 55,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
233,83 Tr EUR
Số lượng trung bình
51,00
Tỷ số P/E
6,07
Tỷ lệ cổ tức
4,36%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,82 Tr | -19,52% |
Chi phí hoạt động | 23,15 Tr | -11,60% |
Thu nhập ròng | 6,48 Tr | -43,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,56 | -29,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,89 Tr | -21,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,88 Tr | 4,61% |
Tổng tài sản | 526,10 Tr | 3,79% |
Tổng nợ | 312,78 Tr | 5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,48 Tr | -43,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,39 Tr | -14,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,43 Tr | 31,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,33 N | -100,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 Tr | -15,69% |
Dòng tiền tự do | -7,44 Tr | -380,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
51