Trang chủDR • TSE
add
Medical Facilities Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,45 $
Mức chênh lệch một ngày
15,39 $ - 15,55 $
Phạm vi một năm
13,59 $ - 17,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
278,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,63 N
Tỷ số P/E
3,32
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 82,56 Tr | 7,47% |
Chi phí hoạt động | 18,45 Tr | -5,29% |
Thu nhập ròng | 8,13 Tr | 12,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,84 | 4,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -79,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,70 Tr | 16,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,81 Tr | 150,77% |
Tổng tài sản | 269,49 Tr | -18,70% |
Tổng nợ | 159,40 Tr | -27,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,13 Tr | 12,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,92 Tr | -36,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | -143,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,02 Tr | 27,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,21 Tr | -422,13% |
Dòng tiền tự do | 1,11 Tr | -74,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.529