Trang chủDRDBU • NASDAQ
add
Roman DBDR Acquisition II Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,62 $
Phạm vi một năm
9,94 $ - 10,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
320,16 Tr USD
Số lượng trung bình
327,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 513,30 N | 465,68% |
Thu nhập ròng | 2,14 Tr | 9.684,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,68 N | — |
Tổng tài sản | 239,33 Tr | 121.744,53% |
Tổng nợ | 275,57 N | -4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,14 Tr | 9.684,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -295,14 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -295,14 N | — |
Dòng tiền tự do | -128,90 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web