Trang chủDRDBW • NASDAQ
add
Roman Dbdr Acquisition Corp II
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
242,88 Tr USD
Số lượng trung bình
28,81 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 341,38 N | — |
Thu nhập ròng | 2,21 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 948,50 N | — |
Tổng tài sản | 234,96 Tr | — |
Tổng nợ | 75,03 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -323,43 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,15 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,15 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -323,43 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web