Trang chủDRIO • NASDAQ
add
DarioHealth Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,85 $
Mức chênh lệch một ngày
11,90 $ - 12,54 $
Phạm vi một năm
5,94 $ - 31,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,83 Tr USD
Số lượng trung bình
30,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,01 Tr | -32,55% |
Chi phí hoạt động | 12,68 Tr | -26,50% |
Thu nhập ròng | -10,47 Tr | 15,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -209,03 | -25,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,22 | 39,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,94 Tr | 9,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,91 Tr | 105,23% |
Tổng tài sản | 117,73 Tr | 7,07% |
Tổng nợ | 42,79 Tr | -16,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,47 Tr | 15,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,35 Tr | 0,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,00 N | -28,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,39 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,95 Tr | 234,66% |
Dòng tiền tự do | -3,66 Tr | -85,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
196