Trang chủDRMA • IDX
add
Dharma Polimetal Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
995,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
995,00 Rp - 1.005,00 Rp
Phạm vi một năm
830,00 Rp - 1.200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 NT IDR
Số lượng trung bình
869,19 N
Tỷ số P/E
7,99
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 NT | 9,42% |
Chi phí hoạt động | 80,65 T | 9,48% |
Thu nhập ròng | 142,72 T | 6,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,77 | -2,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,32 T | 6,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 514,76 T | 24,41% |
Tổng tài sản | 4,05 NT | 13,27% |
Tổng nợ | 1,45 NT | 2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,72 T | 6,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,63 T | 1,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,90 T | 48,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,74 T | 67,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,00 T | 220,81% |
Dòng tiền tự do | 88,70 T | 326,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.073