Trang chủDRMA • NASDAQ
add
Dermata Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,03 $
Mức chênh lệch một ngày
3,03 $ - 3,14 $
Phạm vi một năm
2,36 $ - 23,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 Tr USD
Số lượng trung bình
53,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | -45,42% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | 46,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,66 Tr | -24,08% |
Tổng tài sản | 5,07 Tr | -24,16% |
Tổng nợ | 1,11 Tr | -42,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -75,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -91,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | 46,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,80 Tr | 47,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,99 N | -100,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 Tr | -251,82% |
Dòng tiền tự do | -1,23 Tr | 44,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
8