Trang chủDRRSF • OTCMKTS
add
Arianne Phosphate Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
113,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 392,22 N | -4,47% |
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | -49,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -470,66 N | -12,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 Tr | 91,05% |
Tổng tài sản | 66,50 Tr | 2,26% |
Tổng nợ | 46,27 Tr | 39,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | -49,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -392,20 N | 33,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,41 N | -132,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,37 N | 4,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -436,98 N | 29,11% |
Dòng tiền tự do | -2,46 Tr | -34,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web