Trang chủDRTFF • OTCMKTS
add
Desert Control AS
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 0,45 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (NOK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,00 N | -67,03% |
Chi phí hoạt động | 19,77 Tr | 28,26% |
Thu nhập ròng | -20,70 Tr | -30,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,50 N | -296,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,80 Tr | -28,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (NOK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,23 Tr | -89,00% |
Tổng tài sản | 104,45 Tr | 15,47% |
Tổng nợ | 16,39 Tr | 295,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (NOK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,70 Tr | -30,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,83 Tr | 12,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,84 Tr | -387,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,61 Tr | -3,46% |
Dòng tiền tự do | -73,37 Tr | -602,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
22