Trang chủDRX • TSE
add
Adf Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,17 $
Mức chênh lệch một ngày
5,94 $ - 6,40 $
Phạm vi một năm
5,00 $ - 20,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
93,05 N
Tỷ số P/E
3,28
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,40 Tr | -12,44% |
Chi phí hoạt động | 6,36 Tr | -16,16% |
Thu nhập ròng | 9,09 Tr | -13,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,75 | -1,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,05 Tr | 24,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,98 Tr | -17,13% |
Tổng tài sản | 307,90 Tr | -6,30% |
Tổng nợ | 138,58 Tr | -16,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,09 Tr | -13,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 Tr | -94,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 Tr | -14,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,57 Tr | -489,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,50 Tr | -119,37% |
Dòng tiền tự do | 412,75 N | -98,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
545