Trang chủDS2 • FRA
add
Performance Shipping Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 €
Mức chênh lệch một ngày
1,16 € - 1,16 €
Phạm vi một năm
1,16 € - 2,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
16,72 Tr USD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,68 Tr | -9,07% |
Chi phí hoạt động | 5,88 Tr | -4,29% |
Thu nhập ròng | 7,87 Tr | -36,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,31 | -30,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,07 Tr | -14,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,31 Tr | 4,53% |
Tổng tài sản | 330,39 Tr | 11,52% |
Tổng nợ | 55,15 Tr | -12,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,87 Tr | -36,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
209