Trang chủDSGN • NASDAQ
add
Design Therapeutics Inc
3,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,68 $
Đóng cửa: 17 thg 6, 16:02:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,87 $
Mức chênh lệch một ngày
3,67 $ - 3,83 $
Phạm vi một năm
2,62 $ - 7,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
208,91 Tr USD
Số lượng trung bình
92,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,04 Tr | 9,61% |
Thu nhập ròng | -17,72 Tr | -59,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,31 | -55,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,26 Tr | -42,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,67 Tr | -15,15% |
Tổng tài sản | 237,48 Tr | -14,82% |
Tổng nợ | 9,56 Tr | 3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,72 Tr | -59,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,79 Tr | -34,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,87 Tr | -61,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,00 N | 15,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,90 Tr | -208,53% |
Dòng tiền tự do | -10,79 Tr | -22,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
56