Trang chủDSS • NYSEAMERICAN
add
DSS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 0,96 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 1,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,27 Tr USD
Số lượng trung bình
15,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,95 Tr | 27,98% |
Chi phí hoạt động | 3,49 Tr | -1,91% |
Thu nhập ròng | -4,78 Tr | -17,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -96,43 | 8,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,20 Tr | 27,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,83 Tr | 17,08% |
Tổng tài sản | 92,44 Tr | -37,75% |
Tổng nợ | 62,61 Tr | -11,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,78 Tr | -17,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 Tr | 23,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,88 Tr | 152,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,69 Tr | -3.672,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -456,00 N | -117,29% |
Dòng tiền tự do | 6,36 Tr | 86,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
100