Trang chủDSSL • NSE
add
Dynacons Systems and Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.129,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.146,35 ₹ - 1.205,95 ₹
Phạm vi một năm
641,55 ₹ - 1.736,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,25 T INR
Số lượng trung bình
60,89 N
Tỷ số P/E
24,16
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,06 T | 39,33% |
Chi phí hoạt động | 50,83 Tr | 66,96% |
Thu nhập ròng | 182,40 Tr | 45,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | 4,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 246,81 Tr | 29,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 677,72 Tr | 22,52% |
Tổng tài sản | 5,53 T | 15,67% |
Tổng nợ | 3,60 T | 3,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,40 Tr | 45,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.071