Trang chủDSTKF • IST
add
Destek Finans Faktoring AS
Giá đóng cửa hôm trước
288,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
268,25 ₺ - 288,75 ₺
Phạm vi một năm
51,65 ₺ - 300,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
96,25 T TRY
Số lượng trung bình
2,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 91,71% |
Chi phí hoạt động | -211,68 Tr | -612,43% |
Thu nhập ròng | 564,46 Tr | 29,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,76 | -32,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 T | 128,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 T | 349,18% |
Tổng tài sản | 31,27 T | — |
Tổng nợ | 22,24 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 564,46 Tr | 29,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,01 T | -16.955,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -451,63 Tr | 18,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,37 T | 335,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,64 Tr | -122,38% |
Dòng tiền tự do | -4,60 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
157