Trang chủDSTKF • IST
add
Destek Finans Faktoring AS
Giá đóng cửa hôm trước
602,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
596,00 ₺ - 615,50 ₺
Phạm vi một năm
51,65 ₺ - 968,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
198,67 T TRY
Số lượng trung bình
3,19 Tr
Tỷ số P/E
61,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
K
0,77%
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | 33,23% |
Chi phí hoạt động | -1,36 T | -3.340,42% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | 116,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,41 | 62,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,00 T | 128,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,78 T | 195,07% |
Tổng tài sản | 46,81 T | 146,60% |
Tổng nợ | 35,82 T | 139,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | 116,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,52 T | 195,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,51 T | 702,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -220,29 Tr | -294,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,81 T | 248,50% |
Dòng tiền tự do | -4,65 T | -85,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
209