Trang chủDSV • TSE
add
Discovery Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,99 $
Mức chênh lệch một ngày
7,63 $ - 8,05 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 8,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,41 T CAD
Số lượng trung bình
4,47 Tr
Tỷ số P/E
203,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 236,96 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 49,86 Tr | 1.648,75% |
Thu nhập ròng | 42,44 Tr | 1.199,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,91 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 961,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,27 Tr | 5.476,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,45 Tr | 1.272,27% |
Tổng tài sản | 1,72 T | 1.753,94% |
Tổng nợ | 1,15 T | 20.707,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 563,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 806,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,44 Tr | 1.199,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,49 Tr | 12.976,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,68 Tr | -2.824,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,07 Tr | -653,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,00 Tr | 3.979,60% |
Dòng tiền tự do | 126,24 Tr | 5.761,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35