Trang chủDSV • TSE
add
Discovery Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 $
Mức chênh lệch một ngày
3,31 $ - 3,47 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 3,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T CAD
Số lượng trung bình
3,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,56 Tr | 174,79% |
Thu nhập ròng | -9,26 Tr | -1.259,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -1.045,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,50 Tr | -186,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,41 Tr | -69,81% |
Tổng tài sản | 115,47 Tr | -21,67% |
Tổng nợ | 10,17 Tr | -36,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 801,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,26 Tr | -1.259,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,72 Tr | -161,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,41 Tr | -21,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,03 N | -276,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,20 Tr | -72,28% |
Dòng tiền tự do | -10,78 Tr | -53,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35