Trang chủDSX • NYSE
add
Diana Shipping Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 $
Mức chênh lệch một ngày
1,68 $ - 1,78 $
Phạm vi một năm
1,27 $ - 2,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
195,66 Tr USD
Số lượng trung bình
383,88 N
Tỷ số P/E
13,52
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,69 Tr | -2,34% |
Chi phí hoạt động | 21,14 Tr | 8,82% |
Thu nhập ròng | 4,54 Tr | 264,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,31 | 268,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,12 Tr | -13,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,45 Tr | 28,80% |
Tổng tài sản | 1,13 T | -1,50% |
Tổng nợ | 638,37 Tr | -1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 492,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,54 Tr | 264,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
981